- Từ điển Nhật - Anh
農産物
Xem thêm các từ khác
-
農牧
[ のうぼく ] raising crops and livestock -
農牧地
[ のうぼくち ] arable and grazing land -
農相
[ のうしょう ] (n) Agriculture Minister -
農芸
[ のうげい ] (n) agriculture and horticulture -
農芸化学
[ のうげいかがく ] agricultural chemistry -
農薬
[ のうやく ] (n) agricultural chemicals -
農耕
[ のうこう ] (n) farming/agriculture/(P) -
農耕民族
[ のうこうみんぞく ] agricultural people -
農道
[ のうどう ] (n) farm road -
農閑期
[ のうかんき ] (n) slack season for farmers/leisure season for farmers/(P) -
辷り止め
[ すべりどめ ] creepers/tire chains/taking the entrance examination to a university as a safety measure in case one fails at other universities -
辷らす
[ すべらす ] (v5s) to slide/to let slip/to glide -
辺
[ へん ] (n) area/vicinity/(P) -
辺り
[ あたり ] (n) (in the) neighbourhood/vicinity/nearby/(P) -
辺境
[ へんきょう ] (n) remote region/frontier (district)/border(land) -
辺幅
[ へんぷく ] (n) edge/surface appearance/outer appearance -
辺地
[ へんち ] (n) remote place/(P) -
辺土
[ へんど ] (n) remote region -
辺疆
[ へんきょう ] (n) remote region/frontier (district)/border(land) -
辺鄙
[ へんぴ ] (adj-na,n) hard to reach place/remote place
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.