Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

追撃

[ついげき]

(n) pursuit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追撃機

    [ ついげきき ] pursuit or chase plane
  • 追撃戦

    [ ついげきせん ] pursuit battle
  • 追悼

    [ ついとう ] (n) mourning/memorial/(P)
  • 追悼会

    [ ついとうかい ] memorial services/(P)
  • 追悼式

    [ ついとうしき ] memorial services/(P)
  • 追放

    [ ついほう ] (n,vs) exile/banishment/(P)
  • 追憶

    [ ついおく ] (n) recollection/reminiscence
  • 追懐

    [ ついかい ] (n) recollection/remembrance/reminiscence
  • 追慕

    [ ついぼ ] (n,vs) cherishing the memory of/yearning for/(P)
  • 追手

    [ おって ] (n) a pursuer/a pursuing party
  • 追福

    [ ついふく ] (n) (Buddhist) memorial service
  • 追究

    [ ついきゅう ] (n) enquiry/investigation/(P)
  • 追突

    [ ついとつ ] (n,vs) rear-end collision/(P)
  • 追納

    [ ついのう ] (n) (making an) additional payment
  • 追申

    [ ついしん ] (oK) (n) postscript
  • 追白

    [ ついはく ] P.S./postscript
  • 追行

    [ ついこう ] (n,vs) pursuit/carrying out
  • 追複曲

    [ ついふくきょく ] (musical) canon
  • 追訴

    [ ついそ ] (n) supplementary suit or indictment
  • 追討

    [ ついとう ] (n,vs) tracking down and killing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top