- Từ điển Nhật - Anh
逃げ口上
Xem thêm các từ khác
-
逃げ場
[ にげば ] (n) refuge/escape -
逃げ失せる
[ にげうせる ] (v1) to escape/to run away -
逃げ帰る
[ にげかえる ] (v5r) to scurr or run home -
逃げ後れる
[ にげおくれる ] to fail to escape -
逃げ去る
[ にげさる ] (v5r) to take flight/to disappear -
逃げ切る
[ にげきる ] (v5r) to get away/to manage to hold on -
逃げ出す
[ にげだす ] (v5s) to run away/to escape from/(P) -
逃げ回る
[ にげまわる ] (v5r) to run from place to place -
逃げ水
[ にげみず ] (n) mirage -
逃げ果せる
[ にげおおせる ] (v1) to escape -
逃げ惑う
[ にげまどう ] (v5u) to run about trying to escape -
逃げ支度
[ にげじたく ] (n) preparing to flee -
逃げ落ちる
[ にげおちる ] (v1) to escape safely -
逃げ走る
[ にげはしる ] (v5r) to flee/to run away -
逃げ足
[ にげあし ] (n) running away/escaping on foot/(P) -
逃げ路
[ にげみち ] (iK) (n) way out/means to escape/escape route -
逃げ込む
[ にげこむ ] (v5m) to take refuge in/to succeed in running away -
逃げ腰
[ にげごし ] (n) preparing to flee/being ready to run away -
逃げ道
[ にげみち ] (n) way out/means to escape/escape route/(P) -
逃げ隠れる
[ にげかくれる ] (v1) to run away and hide
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
