- Từ điển Nhật - Anh
逃げ路
Xem thêm các từ khác
-
逃げ込む
[ にげこむ ] (v5m) to take refuge in/to succeed in running away -
逃げ腰
[ にげごし ] (n) preparing to flee/being ready to run away -
逃げ道
[ にげみち ] (n) way out/means to escape/escape route/(P) -
逃げ隠れる
[ にげかくれる ] (v1) to run away and hide -
逃す
[ のがす ] (v5s) to let loose/to set free/to let escape/(P) -
逃れる
[ のがれる ] (v1) to escape/(P) -
逃れ出る
[ のがれでる ] to scuttle off/to take flight -
逃亡
[ とうぼう ] (n,vs) escape/(P) -
逃亡者
[ とうぼうしゃ ] runaway/fugitive -
逃散
[ ちょうさん ] (n) fleeing in all directions/(in Japanese history, a reference to) farmers who abandoned their fields and fled to the cities or other... -
逃走
[ とうそう ] (n,vs) flight/desertion/escape/(P) -
逃腰
[ にげごし ] (n) preparing to flee/being ready to run away -
逃避
[ とうひ ] (n) escape/evasion/flight/(P) -
逃避的
[ とうひてき ] (adj-na) evasive -
逃避行
[ とうひこう ] (n) flight/elopement -
逃道
[ にげみち ] (n) way out/means to escape/escape route -
逗留
[ とうりゅう ] (n,vs) staying/sojourn -
逗留客
[ とうりゅうきゃく ] sojourner/visitor -
逓伝
[ ていでん ] (n) relay -
逓信
[ ていしん ] (n) communications (e.g. post, tele.)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.