- Từ điển Nhật - Anh
逃避行
Xem thêm các từ khác
-
逃道
[ にげみち ] (n) way out/means to escape/escape route -
逗留
[ とうりゅう ] (n,vs) staying/sojourn -
逗留客
[ とうりゅうきゃく ] sojourner/visitor -
逓伝
[ ていでん ] (n) relay -
逓信
[ ていしん ] (n) communications (e.g. post, tele.)/(P) -
逓増
[ ていぞう ] (n) gradual increase/(P) -
逓次
[ ていじ ] (n) successively/in order -
逓減
[ ていげん ] (n) successive diminution/(P) -
逓送
[ ていそう ] (n) forwarding/(P) -
逓降変圧器
[ ていこうへんあつき ] (n) step-down transformer -
途
[ と ] (n) way -
途中
[ つちゅう ] (n-adv,n-t) on the way/en route/midway -
途中下車
[ とちゅうげしゃ ] stopover -
途上
[ とじょう ] (n-adv,n-t) en route/half way/(P) -
途上国
[ とじょうこく ] (n) developing country/(P) -
途切れる
[ とぎれる ] (v1) to pause/to be interrupted/(P) -
途切れ途切れ
[ とぎれとぎれ ] (adj-na,adj-no,adv) broken/intermittent/disconnected -
途方
[ とほう ] (n) way/destination/reason -
途方に暮れる
[ とほうにくれる ] be at a loss/be puzzled -
途方もない
[ とほうもない ] extraordinary/preposterous/outrageous/absurd
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.