- Từ điển Nhật - Anh
逆接
Xem thêm các từ khác
-
逆戻り
[ ぎゃくもどり ] (n) retrogression/reversal/relapse/(P) -
逆旅
[ げきりょ ] (n) inn -
逆撫で
[ さかなで ] (n,vs) rubbing someone up the wrong way -
逆数
[ ぎゃくすう ] (n) reciprocal number -
逆手
[ さかて ] (n) an underhand or backhand grip -
逆性石鹸
[ ぎゃくせいせっけん ] (n) positive or antiseptic soap -
逆睫
[ さかさまつげ ] (n) turned-in eyelashes/ingrown eyelashes/trichiasis -
逆立ち
[ さかだち ] (n) handstand/headstand/(P) -
逆立つ
[ さかだつ ] (v5t) to stand up/to oppose/(P) -
逆立てる
[ さかだてる ] (v1) to ruffle (up) -
逆算
[ ぎゃくさん ] (n,vs) count/calculate back -
逆縁
[ ぎゃくえん ] (n) (Buddhism) bad deed which ultimately results in the creation of a good Buddhist/older person conducting a funeral service for a... -
逆産
[ ぎゃくざん ] (n) baby born feet (or buttocks) first/breech birth -
逆用
[ ぎゃくよう ] (n,vs) abuse/misuse/taking advantage of -
逆落し
[ さかおとし ] (n) plunging or dropping an object headfirst (down a precipice) -
逆行
[ ぎゃっこう ] (n,vs) adverse/go backward/retrograde -
逆行列
[ ぎゃくぎょうれつ ] (n) inverse matrix (math) -
逆襲
[ ぎゃくしゅう ] (n,vs) counterattack -
逆説
[ ぎゃくせつ ] (n) paradox/(P) -
逆説的
[ ぎゃくせつてき ] (adj-na) paradoxical
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.