- Từ điển Nhật - Anh
逆説的
Xem thêm các từ khác
-
逆賊
[ ぎゃくぞく ] (n) rebel/traitor/insurgent -
逆転
[ ぎゃくてん ] (n) (sudden) change/reversal/turn-around/coming from behind (baseball)/(P) -
逆転層
[ ぎゃくてんそう ] (n) inversion layer -
逆転分布係数
[ ぎゃくてんぶんぷけいすう ] (n) population inversion factor -
逆転勝ち
[ ぎゃくてんがち ] (vs) winning after defeat seems certain/coming from behind to win -
逆輸出
[ ぎゃくゆしゅつ ] (n) reexportation -
逆輸入
[ ぎゃくゆにゅう ] (n) reimportation -
逆茂木
[ さかもぎ ] (n) abatis -
逆臣
[ ぎゃくしん ] (n) treacherous retainer -
逆運
[ ぎゃくうん ] (n) a twist of fate -
逆順
[ ぎゃくじゅん ] (n) reverse order/following a contrary path -
逆風
[ ぎゃくふう ] (n) head wind/adverse wind -
逆鱗
[ げきりん ] (n) imperial wrath -
逆鞘
[ ぎゃくざや ] (n) (discount rate) negative spread -
逆関数
[ ぎゃくかんすう ] (n) (mathematics) the inverse function -
逕庭
[ けいてい ] (n) great difference -
退き時
[ ひきどき ] a good time to quit -
退く
[ しりぞく ] (v5k,vi) (1) to retreat/to recede/to withdraw/(2) to retire/(P) -
退っ引きならない
[ のっぴきならない ] (exp) unavoidable/inevitable -
退ける
[ しりぞける ] (v1,vt) to repel/to drive away/to repulse/to reject/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.