- Từ điển Nhật - Anh
這いずる
Xem thêm các từ khác
-
這い回る
[ はいまわる ] (v5r) to creep about -
這い松
[ はいまつ ] creeping pine -
這い這い
[ はいはい ] (n,vs) creeping/crawling -
這う
[ はう ] (v5u) to creep/to crawl/(P) -
這々
[ ほうほう ] confusedly/perplexity -
這入り込む
[ はいりこむ ] (v5m) (1) to go into/to come into/to penetrate/to get in/to step in (a house)/(2) to become complicated -
這這
[ ほうほう ] confusedly/perplexity -
降っても照っても
[ ふってもてっても ] rain or shine -
降って湧く
[ ふってわく ] (v5k) to happen suddenly/to take place unexpectedly -
降ろす
[ おろす ] (v5s) to take down/to launch/to drop/to lower/to let (a person) off/to unload/to discharge/(P) -
降り
[ ふり ] (n) rainfall/snowfall -
降りしきる
[ ふりしきる ] (v5r) to rain incessantly/to downpour -
降りる
[ おりる ] (v1) to alight (e.g. from bus)/to get off/to descend (e.g. a mountain)/(P) -
降り口
[ おりくち ] (n) (an) exit -
降り始める
[ ふりはじめる ] (v1) to begin to fall -
降り出す
[ ふりだす ] (v5s) to begin to rain -
降り募る
[ ふりつのる ] (v5r) to rain harder -
降り止む
[ ふりやむ ] (v5m) to stop raining or snowing -
降り注ぐ
[ ふりそそぐ ] (v5g) to rain incessantly/to downpour -
降り掛かる
[ ふりかかる ] (v5r) to fall onto/to befall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.