Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

造園術

[ぞうえんじゅつ]

art of landscape gardening

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造型

    [ ぞうけい ] (n) molding/modelling (cf. plastic arts)
  • 造営

    [ ぞうえい ] (n) building/construction
  • 造営物

    [ ぞうえいぶつ ] buildings
  • 造営費

    [ ぞうえいひ ] construction costs
  • 造兵

    [ ぞうへい ] (n) manufacture of arms
  • 造兵廠

    [ ぞうへいしょう ] (n) armory/arms factory/arsenal
  • 造機

    [ ぞうき ] (n) engine construction
  • 造次

    [ ぞうじ ] (n) very short time/moment
  • 造次顛沛

    [ ぞうじてんぱい ] (a) moment
  • 造本

    [ ぞうほん ] (n) bookbinding or bookmaking
  • 造本技術

    [ ぞうほんぎじゅつ ] art of bookbinding or bookmaking
  • 造林

    [ ぞうりん ] (n,vs) (re)forestation
  • 造林学

    [ ぞうりんがく ] forestry
  • 造成

    [ ぞうせい ] (n,vs) creation/clearing/reclamation
  • 造石税

    [ ぞうこくぜい ] (n) brewing tax
  • 造石高

    [ ぞうこくだか ] (n) brew
  • 造物主

    [ ぞうぶつしゅ ] (n) the Creator/Maker
  • 造血

    [ ぞうけつ ] (n) blood formation/blood making/hematosis
  • 造血剤

    [ ぞうけつざい ] (n) blood-producing medicine
  • 造言

    [ ぞうげん ] (n) false report/lie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top