- Từ điển Nhật - Anh
連日
Xem thêm các từ khác
-
連日連夜
[ れんじつれんや ] (n-t) every day and every night -
連敗
[ れんぱい ] (n,vs) consecutive defeats/series of defeats -
連打
[ れんだ ] (n) barrage -
連珠
[ れんじゅ ] (n) game involving the linkage of similarly colored beads -
連理
[ れんり ] (n) (1) trees with entwined branches/(2) intimate male and female relationship -
連理の松
[ れんりのまつ ] pines with entwined branches -
連破
[ れんぱ ] (n,vs) winning successively/defeating ones enemy in succession -
連立
[ れんりつ ] (n) alliance/coalition -
連立与党
[ れんりつよとう ] (n) ruling coalition party -
連立内閣
[ れんりつないかく ] coalition cabinet or government -
連立方程式
[ れんりつほうていしき ] (n) simultaneous equations -
連立政権
[ れんりつせいけん ] (n) coalition government -
連立野党
[ れんりつやとう ] (n) opposition coalition party -
連累
[ れんるい ] (n) complicity/implication/involvement -
連結
[ れんけつ ] (n,vs) concatenation -
連結子会社
[ れんけつしかいしゃ ] (n) consolidated subsidiary -
連結利益
[ れんけつりえき ] (n) consolidated profit -
連結器
[ れんけつき ] (n) connector/coupler -
連結決算
[ れんけつけっさん ] consolidated balance sheet -
連結純利益
[ れんけつじゅんりえき ] (n) consolidated net profit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.