- Từ điển Nhật - Anh
連鎖店
Xem thêm các từ khác
-
連鎖状球菌
[ れんさじょうきゅうきん ] (n) streptococcus -
連関
[ れんかん ] (n) connection/relation/linkage -
連邦
[ れんぽう ] (n) commonwealth/federation of states/(P) -
連邦予算
[ れんぽうよさん ] federal budget -
連邦取引委員会
[ れんぽうとりひきいいんかい ] (U.S.) Federal Trade Commission (FTC) -
連邦当局
[ れんぽうとうきょく ] federal authorities -
連邦制
[ れんぽうせい ] (n) federal sytem -
連邦制度
[ れんぽうせいど ] federalism -
連邦国家
[ れんぽうこっか ] federation -
連邦捜査局
[ れんぽうそうさきょく ] Federal Bureau of Investigation (FBI) -
連邦準備制度
[ れんぽうじゅんびせいど ] (the U.S) Federal Reserve System -
連邦政府
[ れんぽうせいふ ] (n) Federal Government (of the U.S.) -
連邦議会
[ れんぽうぎかい ] federal parliament/(German) Bundestag -
連邦首相
[ れんぽうしゅしょう ] federal chancellor/(P) -
連量
[ れんりょう ] weight of 1000 sheets of paper/ream weight -
逮捕
[ たいほ ] (n,vs) arrest/apprehension/capture/(P) -
逮捕される
[ たいほされる ] (v1) to be arrested -
逮捕歴
[ たいほれき ] criminal record -
逮捕状
[ たいほじょう ] (n) arrest warrant/(P) -
逮捕許諾
[ たいほきょだく ] stripping a Diet member of arrest immunity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.