- Từ điển Nhật - Anh
進塁
Xem thêm các từ khác
-
進境
[ しんきょう ] (n) progress/improvement -
進学
[ しんがく ] (n,vs) going on to university/(P) -
進学塾
[ しんがくじゅく ] (n) cramschool (for boys and girls who wish to go on to the next stage of education) -
進学率
[ しんがくりつ ] (n) university attendance rate -
進展
[ しんてん ] (n,vs) progress/development/(P) -
進度
[ しんど ] (n) progress -
進化
[ しんか ] (n,vs) evolution/progress/(P) -
進化論
[ しんかろん ] (n) theory of evolution -
進化論者
[ しんかろんしゃ ] evolutionist -
進呈
[ しんてい ] (n,vs) presentation/(P) -
進呈本
[ しんていぼん ] complimentary copy -
進出
[ しんしゅつ ] (n,vs) advance/step forward/(P) -
進出制限線
[ しんしゅつせいげんせん ] limit of advance -
進入
[ しんにゅう ] (n) penetration/entry/(P) -
進入灯
[ しんにゅうとう ] (n) approach light -
進捗
[ しんちょく ] (n,vs) progress/under way -
進歩
[ しんぽ ] (n,vs) progress/development/(P) -
進歩主義
[ しんぽしゅぎ ] progressivism -
進歩党
[ しんぽとう ] progressive party -
進歩的
[ しんぽてき ] (adj-na) progressive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.