Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

進歩

[しんぽ]

(n,vs) progress/development/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 進歩主義

    [ しんぽしゅぎ ] progressivism
  • 進歩党

    [ しんぽとう ] progressive party
  • 進歩的

    [ しんぽてき ] (adj-na) progressive
  • 進水式

    [ しんすいしき ] (n) launching ceremony
  • 進撃

    [ しんげき ] (n,vs) advance/charge
  • 進攻

    [ しんこう ] (n) attack
  • 進数

    [ しんすう ] (number) base (e.g. 10)
  • 進級

    [ しんきゅう ] (n) promotion (school)/(P)
  • 進物

    [ しんもつ ] (n) gift/present
  • 進発

    [ しんぱつ ] (n) start
  • 進行

    [ しんこう ] (n) advance/(P)
  • 進行係

    [ しんこうがかり ] (n) program director/steering committee
  • 進行形

    [ しんこうけい ] (n) (the) progressive form
  • 進行状況

    [ しんこうじょうきょう ] state of progress
  • 進行相

    [ しんこうそう ] progressive aspect
  • 進言

    [ しんげん ] (n) proposal/counsel/advice (to a superior)
  • 進貢

    [ しんこう ] (n) paying tribute
  • 進路

    [ しんろ ] (n) course/route/(P)
  • 進路指導

    [ しんろしどう ] guidance counseling
  • 進軍

    [ しんぐん ] (n) (a) march/advance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top