- Từ điển Nhật - Anh
運輸
Xem thêm các từ khác
-
運輸大臣
[ うんゆだいじん ] Minister of Transport -
運輸業者
[ うんゆぎょうしゃ ] carrier -
運輸省
[ うんゆしょう ] Ministry of Transport -
運輸相
[ うんゆしょう ] (n) Transport Minister -
運輸量
[ うんゆりょう ] (amount of) traffic -
運航
[ うんこう ] (n,vs) operating (e.g. ships, aircraft) -
運良く
[ うんよく ] (adv) luckily/(P) -
運針
[ うんしん ] (n) handling the needle -
運送
[ うんそう ] (n) shipping/marine transportation/(P) -
運送人
[ うんそうにん ] (n) carrier -
運送会社
[ うんそうがいしゃ ] shipping company -
運送保険
[ うんそうほけん ] transit or transport(ation) insurance -
運送契約
[ うんそうけいやく ] freight or carriage contract -
運送屋
[ うんそうや ] (n) forwarding agency/express company -
運送店
[ うんそうてん ] shipping or forwarding agency -
運送業
[ うんそうぎょう ] (n) forwarding or transportation industry -
運送業者
[ うんそうぎょうしゃ ] forwarding agent/carrier -
運送料
[ うんそうりょう ] (n) cartage/transportation or shipping charges -
運送費
[ うんそうひ ] transportation rates or expenses -
運送船
[ うんそうせん ] freighter/cargo vessel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.