Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

道ならぬ

[みちならぬ]

(adj-pn,exp) immoral

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 道ならぬ恋

    [ みちならぬこい ] illicit love affair/(P)
  • 道のり

    [ みちのり ] (n) distance/way
  • 道の端

    [ みちのはし ] edge of a street
  • 道が窮まる

    [ みちがきわまる ] (exp) to come to a dead end
  • 道を切り開く

    [ みちをきりひらく ] (exp) to open a path
  • 道を聞く

    [ みちをきく ] (exp) to ask the way
  • 道を訊く

    [ みちをきく ] (exp) to ask the way
  • 道を遮る

    [ みちをさえぎる ] (exp) to block the way
  • 道中

    [ どうちゅう ] (n-adv,n-t) along the way/journey
  • 道中記

    [ どうちゅうき ] (n) travel journal
  • 道主

    [ どうしゅう ] chairman of the aikido world association (Aikikai)
  • 道交法

    [ どうこうほう ] (n) (abbr) Road Traffic Act
  • 道俗

    [ どうぞく ] (n) monks and laity
  • 道場

    [ どうじょう ] (n) (arch) dojo/hall used for martial arts training/mandala/(P)
  • 道場破り

    [ どうじょうやぶり ] (n) challenge another training group and defeat each member
  • 道士

    [ どうし ] (n) a person of high morals/a Taoist
  • 道央

    [ どうおう ] central Hokkaido
  • 道学

    [ どうがく ] (n) ethics/moral philosophy
  • 道学者

    [ どうがくしゃ ] (n) Taoist/moralist
  • 道家

    [ どうか ] (n) a Taoist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top