- Từ điển Nhật - Anh
道学者
Xem thêm các từ khác
-
道家
[ どうか ] (n) a Taoist -
道床
[ どうしょう ] (n) roadbed -
道徳
[ どうとく ] (n) morals/(P) -
道徳上
[ どうとくじょう ] (n) morally/from the moral point of view -
道徳学
[ どうとくがく ] moral philosophy -
道徳家
[ どうとくか ] (n) virtuous person -
道徳律
[ どうとくりつ ] (n) moral law -
道徳心
[ どうとくしん ] (n) moral sense -
道徳劇
[ どうとくげき ] (n) morality play -
道徳教育
[ どうとくきょういく ] moral education -
道徳的
[ どうとくてき ] (adj-na,n) ethical/moral -
道徳的空白
[ どうとくてきくうはく ] (n) moral vaccum -
道念
[ どうねん ] (n) moral sense/wife of a monk -
道心
[ どうしん ] (n) moral sense -
道化
[ どうけ ] (n) antics/buffoonery/clowning -
道化る
[ どうける ] (v1) to jest/to clown (around) -
道化師
[ どうけし ] (n) a clown -
道化役者
[ どうけやくしゃ ] clown -
道化方
[ どうけがた ] (n) jester/comic in a play -
道化者
[ どうけもの ] (n) a buffoon/jester
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
