Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

道路交通法

[どうろこうつうほう]

(n) Road Traffic Law

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 道路封鎖

    [ どうろふうさ ] roadblock
  • 道路工事

    [ どうろこうじ ] road construction
  • 道路建設

    [ どうろけんせつ ] (n) road construction
  • 道路地図

    [ どうろちず ] (n) road (highway) map
  • 道路標示

    [ どうろひょうじ ] (n) traffic sign painted on the road
  • 道路標識

    [ どうろひょうしき ] road sign/signpost
  • 道路橋

    [ どうろきょう ] (n) (highway) overpass
  • 道路掃除人

    [ どうろそうじじん ] street sweeper (person)
  • 道路計画

    [ どうろけいかく ] (n) road plan
  • 道路輸送

    [ どうろゆそう ] (n) road transport
  • 道辺

    [ みちべ ] (n) roadside
  • 道道

    [ みちみち ] (adv,n) along the way
  • 道順

    [ みちじゅん ] (n) itinerary/route/(P)
  • 道連れ

    [ みちづれ ] (n) fellow traveler
  • [ たち ] (n-suf) plural suffix/(P)
  • 達し

    [ たっし ] (n) official notice/notification
  • 達する

    [ たっする ] (vs-s) to reach/to get to/(P)
  • 達人

    [ たつじん ] (n) master/expert/(P)
  • 達弁

    [ たつべん ] (n) eloquence
  • 達成

    [ たっせい ] (n,vs) achievement/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top