- Từ điển Nhật - Anh
違背
Xem thêm các từ khác
-
遅く
[ おそく ] (adv) late -
遅くとも
[ おそくとも ] (adv) at the latest -
遅く迄起きている
[ おそくまでおきている ] to stay up late -
遅い
[ おそい ] (adj) late/slow/(P) -
遅かれ早かれ
[ おそかれはやかれ ] (adv,exp) sooner or later -
遅れ
[ おくれ ] (n) delay/lag/(P) -
遅れる
[ おくれる ] (v1) to be late/to be delayed/to fall behind schedule/to be overdue/(P) -
遅れ馳せ
[ おくればせ ] (adj-no,n) belated/eleventh-hour -
遅らせる
[ おくらせる ] (v1) to put something off -
遅らす
[ おくらす ] (v5s) to retard/to delay/(P) -
遅々
[ ちち ] (adj-na,n) slow/lagging -
遅参
[ ちさん ] (n,vs) latecoming/lateness/tardiness -
遅巻きながら
[ おそまきながら ] starting late -
遅延
[ ちえん ] (n,vs) delay/be delayed/(P) -
遅効
[ ちこう ] (n) delayed effect -
遅効性肥料
[ ちこうせいひりょう ] (n) slow-acting fertilizer -
遅刻
[ ちこく ] (n,vs) lateness/late coming/(P) -
遅刻届け
[ ちこくとどけ ] tardy slip -
遅刻者
[ ちこくしゃ ] late-arriving person -
遅咲き
[ おそざき ] (n) late flower/late blooming/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.