- Từ điển Nhật - Anh
遠視
Xem thêm các từ khác
-
遠視眼
[ えんしがん ] (n) farsightedness -
遠見
[ えんけん ] (n) looking into distance/watchtower/distant view -
遠謀
[ えんぼう ] (n) foresight/forethought -
遠赤外
[ えんせきがい ] (adj-na,n) far infrared -
遠足
[ えんそく ] (n) trip/hike/picnic/(P) -
遠距離
[ えんきょり ] (adj-no,n) long distance/(P) -
遠路
[ えんろ ] (n) long road/journey/detour -
遠近
[ おちこち ] (n) distance/perspective/far and near/here and there -
遠近法
[ えんきんほう ] (n) perspective/(P) -
遠耳
[ とおみみ ] (n) sharp hearing -
遠過ぎる
[ とおすぎる ] (v1) to be too far -
遠道
[ えんどう ] (n) long walk/roundabout way -
遠駆け
[ とおがけ ] (n) long gallop or horseride -
遠鳴り
[ とおなり ] (n) distant peals (thunder)/distant roar (sea) -
遠隔
[ えんかく ] (n) distant/remote/isolated/(P) -
遠隔地
[ えんかくち ] (n) distant (remote) land -
遠隔操作
[ えんかくそうさ ] remote control/remote operation -
遠隔教育
[ えんかくきょういく ] distance learning/remote learning -
遠隔性
[ えんかくせい ] (adj-na) remote -
遠隔視
[ えんかくし ] remote viewing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.