- Từ điển Nhật - Anh
遵奉
Xem thêm các từ khác
-
遵守
[ じゅんしゅ ] (n,vs) observance/(P) -
遵法
[ じゅんぽう ] (adj-na,n) law-abiding/(P) -
遵行
[ じゅんこう ] obedience -
遷客
[ せんかく ] (n) exiled person -
遷宮
[ せんぐう ] (n) installation of a deity in a new shrine/transfer of a shrine -
遷幸
[ せんこう ] (n) departure of the emperor from the capital -
遷座
[ せんざ ] (n) relocation of a shrine/transfer of an object of worship -
遷延
[ せんえん ] (n) delay/procrastination -
遷化
[ せんげ ] (n) death (of a high priest) -
遷移
[ せんい ] (n) transition -
遷都
[ せんと ] (n) relocation of the capital/transfer of the capital -
選
[ せん ] (n) selection/choice/compilation/editing -
選に入る
[ せんにはいる ] (exp) to be selected/to be chosen -
選ばれる
[ えらばれる ] to be elected -
選びとる
[ えらびとる ] (v5r) to pick out item(s) from a group to keep -
選び出す
[ えらびだす ] (v5s) to select/to pick out -
選ぶ
[ えらぶ ] (v5b) to choose/to select/(P) -
選り取り
[ よりどり ] (n) picking and choosing -
選り好み
[ えりごのみ ] (n,vs) being particular about/fastidious -
選り屑
[ えりくず ] trash
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.