Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

還流

[かんりゅう]

(n) return current/convection/reflux

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 還暦

    [ かんれき ] (n) 60th birthday/(P)
  • 邀え撃つ

    [ むかえうつ ] (oK) (v5t) to ambush/to assault
  • 邀撃

    [ ようげき ] (n,vs) ambush/assault
  • 鄭声

    [ ていせい ] (n) (decadent) music of the state of Zheng
  • 鄭箋

    [ ていせん ] commentary on the Book of Odes by Zheng Xuan
  • 鄭重

    [ ていちょう ] (adj-na,n) polite/courteous/hospitable
  • [ ひな ] (n) (the) country
  • 鄙びる

    [ ひなびる ] (v1) to become rustic/to be countrified
  • 鄙劣

    [ ひれつ ] (adj-na,n) mean/foul play/cowardly/base
  • 鄙歌

    [ ひなうた ] (n) folk song
  • 鄙猥

    [ ひわい ] (adj-na,n) indecent/obscene
  • 鄙見

    [ ひけん ] (n) my humble opinion
  • 醍醐

    [ だいご ] (n) (Buddhism) the finest thing in this world
  • 醍醐味

    [ だいごみ ] (n) the best/the epitome
  • 醤油

    [ しょうゆ ] (n) soy sauce/(P)
  • 醤蝦

    [ あみ ] (n) opossum shrimp
  • [ もろみ ] (n) main fermenting mash (in production of sake)
  • 醵出

    [ きょしゅつ ] (n,vs) donation/contribution
  • 醵金

    [ きょきん ] (n,vs) contribution/subscription
  • 醸し出す

    [ かもしだす ] (v5s) to engender/to bring about
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top