- Từ điển Nhật - Anh
部内
Xem thêm các từ khác
-
部活
[ ぶかつ ] (n) club activities -
部族
[ ぶぞく ] (n) tribe/clan/house/(P) -
部数
[ ぶすう ] (n) no. of copies/circulation -
部落
[ ぶらく ] (n) subunit of village/(P) -
部落民
[ ぶらくみん ] Burakumin (lit. village people, descendants of feudal outcast group) -
部財
[ ぶざい ] member -
部面
[ ぶめん ] (n) phase -
部類
[ ぶるい ] (n) class/heading/group/category -
部首
[ ぶしゅ ] (n) radical (of a kanji character)/(P) -
部隊
[ ぶたい ] (n) force/unit/corps/echelon/element/(P) -
部隊区分
[ ぶたいくぶん ] task organization -
部隊撤退
[ ぶたいてったい ] troop withdrawal -
部隊長
[ ぶたいちょう ] commanding officer -
部門
[ ぶもん ] (n) class/group/category/department/field/branch/(P) -
部長
[ ぶちょう ] (n) head of a section or department/(P) -
部長閲
[ ぶちょうえつ ] revised by section chief -
郭公
[ かっこう ] (n) cuckoo/(P) -
郭清
[ かくせい ] (n,vs) purification/cleaning up/purging -
郵便
[ ゆうびん ] (n) mail/postal service/(P) -
郵便マーク
[ ゆうびんマーク ] Japanese postal symbol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.