Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

部隊長

[ぶたいちょう]

commanding officer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部門

    [ ぶもん ] (n) class/group/category/department/field/branch/(P)
  • 部長

    [ ぶちょう ] (n) head of a section or department/(P)
  • 部長閲

    [ ぶちょうえつ ] revised by section chief
  • 郭公

    [ かっこう ] (n) cuckoo/(P)
  • 郭清

    [ かくせい ] (n,vs) purification/cleaning up/purging
  • 郵便

    [ ゆうびん ] (n) mail/postal service/(P)
  • 郵便マーク

    [ ゆうびんマーク ] Japanese postal symbol
  • 郵便受け

    [ ゆうびんうけ ] (n) mailbox
  • 郵便小包

    [ ゆうびんこづつみ ] (n) parcel
  • 郵便屋

    [ ゆうびんや ] (n) postman
  • 郵便屋さん

    [ ゆうびんやさん ] postman/(P)
  • 郵便局

    [ ゆうびんきょく ] (n) post office/(P)
  • 郵便年金

    [ ゆうびんねんきん ] postal annuity
  • 郵便切手

    [ ゆうびんきって ] postage stamp
  • 郵便振替

    [ ゆうびんふりかえ ] (n) postal transfer
  • 郵便料金

    [ ゆうびんりょうきん ] postage/postal charges/(P)
  • 郵便書簡

    [ ゆうびんしょかん ] (n) letter-card
  • 郵便私書箱

    [ ゆうびんししょばこ ] post office box
  • 郵便箱

    [ ゆうびんばこ ] (n) mailbox
  • 郵便為替

    [ ゆうびんかわせ ] postal money order
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top