Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

郵便局

[ゆうびんきょく]

(n) post office/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 郵便年金

    [ ゆうびんねんきん ] postal annuity
  • 郵便切手

    [ ゆうびんきって ] postage stamp
  • 郵便振替

    [ ゆうびんふりかえ ] (n) postal transfer
  • 郵便料金

    [ ゆうびんりょうきん ] postage/postal charges/(P)
  • 郵便書簡

    [ ゆうびんしょかん ] (n) letter-card
  • 郵便私書箱

    [ ゆうびんししょばこ ] post office box
  • 郵便箱

    [ ゆうびんばこ ] (n) mailbox
  • 郵便為替

    [ ゆうびんかわせ ] postal money order
  • 郵便番号

    [ ゆうびんばんごう ] postal code
  • 郵便物

    [ ゆうびんぶつ ] (n) postal items
  • 郵便袋

    [ ゆうびんぶくろ ] mail bag
  • 郵便貯金

    [ ゆうびんちょきん ] postal savings (deposit)
  • 郵便車

    [ ゆうびんしゃ ] mail truck
  • 郵便船

    [ ゆうびんせん ] mail boat
  • 郵便葉書

    [ ゆうびんはがき ] postcard
  • 郵便配達

    [ ゆうびんはいたつ ] postman/mailman/(P)
  • 郵券

    [ ゆうけん ] (n) postage stamp
  • 郵政

    [ ゆうせい ] (n) postal system
  • 郵政事業庁

    [ ゆうせいじぎょうちょう ] (n) Postal Services Agency
  • 郵政大臣

    [ ゆうせいだいじん ] Minister of Posts and Telecommunications
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top