Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

郵政

[ゆうせい]

(n) postal system

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 郵政事業庁

    [ ゆうせいじぎょうちょう ] (n) Postal Services Agency
  • 郵政大臣

    [ ゆうせいだいじん ] Minister of Posts and Telecommunications
  • 郵政省

    [ ゆうせいしょう ] Ministry of Posts and Telecommunications
  • 郵税

    [ ゆうぜい ] (n) postage/(P)
  • 郵袋

    [ ゆうたい ] (n) mailbag
  • 郵貯

    [ ゆうちょ ] (n) (abbr) postal (post-office) savings (deposit)
  • 郵船

    [ ゆうせん ] (n) mail boat
  • 郵送

    [ ゆうそう ] (n,vs) mailing/(P)
  • 郵送料

    [ ゆうそうりょう ] freight costs/transport costs/(P)
  • 郷に入っては郷に従え

    [ ごうにいってはごうにしたがえ ] (exp) when in Rome, do as the Romans do
  • 郷俗

    [ きょうぞく ] village customs
  • 郷士

    [ ごうし ] (n) country samurai
  • 郷土史

    [ きょうどし ] (n) local history
  • 郷土小説

    [ きょうどしょうせつ ] local story/(P)
  • 郷土文学

    [ きょうどぶんがく ] folk literature
  • 郷土料理

    [ きょうどりょうり ] local cuisine
  • 郷土芸能

    [ きょうどげいのう ] folk entertainment
  • 郷土色

    [ きょうどしょく ] (n) local color
  • 郷村

    [ ごうそん ] (n) villages
  • 郷愁

    [ きょうしゅう ] (n) nostalgia/homesickness/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top