Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

郷に入っては郷に従え

[ごうにいってはごうにしたがえ]

(exp) when in Rome, do as the Romans do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 郷俗

    [ きょうぞく ] village customs
  • 郷士

    [ ごうし ] (n) country samurai
  • 郷土史

    [ きょうどし ] (n) local history
  • 郷土小説

    [ きょうどしょうせつ ] local story/(P)
  • 郷土文学

    [ きょうどぶんがく ] folk literature
  • 郷土料理

    [ きょうどりょうり ] local cuisine
  • 郷土芸能

    [ きょうどげいのう ] folk entertainment
  • 郷土色

    [ きょうどしょく ] (n) local color
  • 郷村

    [ ごうそん ] (n) villages
  • 郷愁

    [ きょうしゅう ] (n) nostalgia/homesickness/(P)
  • 郷社

    [ ごうしゃ ] (n) village shrine
  • 郷軍

    [ ごうぐん ] (n) veteran/reservist/ex-soldier
  • 郷邑

    [ きょうゆう ] hamlet/village
  • 郷里

    [ きょうり ] (n) birth-place/home town/(P)
  • [ と ] (adj-no,n) metropolitan/municipal
  • 都下

    [ とか ] (n) in the capital/in Tokyo
  • 都人

    [ とじん ] (n) townsfolk/residents of the capital
  • 都会

    [ とかい ] (n) city/(P)
  • 都会に移す

    [ とかいにうつす ] (exp) to move (an object or person) to the city
  • 都会を離れる

    [ とかいをはなれる ] (exp) to leave town
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top