- Từ điển Nhật - Anh
野鄙
Xem thêm các từ khác
-
釈尊
[ しゃくそん ] (n) Sakyamuni -
釈典
[ しゃくてん ] (n) Buddhist sutras/Buddhist literature -
釈明
[ しゃくめい ] (n,vs) explanation/vindication/(P) -
釈放
[ しゃくほう ] (n,vs) release/liberation/acquittal/(P) -
釈空海
[ しゃくくうかい ] Kukai (name of a Buddhist priest) -
釈義
[ しゃくぎ ] (n) exegesis -
釈然
[ しゃくぜん ] (adj-na,n) with sudden awakening/well satisfied with an explanation -
釈然として
[ しゃくぜんとして ] with sudden illumination -
釈迦
[ しゃか ] (n) Shakyamuni/the Buddha/(P) -
釈迦如来
[ しゃかにょらい ] (n) Sakyamuni -
釈迦牟尼
[ しゃかむに ] (n) Sakyamuni -
釘
[ くぎ ] (n) nail/(P) -
釘で留まっている
[ くぎでとまっている ] to be fastened with a nail -
釘を差す
[ くぎをさす ] (exp) to give a warning/to remind (a person) of -
釘付け
[ くぎづけ ] (n) nailing down or shut/being rooted to the spot -
釘抜き
[ くぎぬき ] (n) pincers/nail puller -
釘頭
[ ていとう ] nailhead -
釘隠し
[ くぎかくし ] (n) object which conceals the head of a nail -
金
[ きん ] (n,n-suf) (1) gold/(2) gold general (shogi) (abbr)/(P) -
金に汚い
[ かねにきたない ] (exp) mean (greedy) about money/stingy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.