- Từ điển Nhật - Anh
量子
Xem thêm các từ khác
-
量子化
[ りょうしか ] (n) quantization -
量子力学
[ りょうしりきがく ] (n) quantum mechanics -
量子物理学
[ りょうしぶつりがく ] quantum physics -
量子論
[ りょうしろん ] (n) quantum theory -
量子色力学
[ りょうしいろりきがく ] quantum chromodynamics (physics) -
量器
[ りょうき ] (n) (a) measure for volume -
量感
[ りょうかん ] (n) voluminous/massive/bulky -
量的
[ りょうてき ] (adj-na,n) substantively -
量的緩和
[ りょうてきかんわ ] (n) quantitative easing -
量的金融緩和
[ りょうてききんゆうかんわ ] (n) quantitative easing -
量産
[ りょうさん ] (n,vs) mass production -
量目
[ はかりめ ] (n) weight -
量記号
[ りょうきごう ] (n) quantifier -
量販店
[ りょうはんてん ] (n) volume seller -
針
[ はり ] (n) needle/fish hook/pointer/hand (e.g. clock)/(P) -
針で刺す
[ はりでさす ] (v5s) to prick with a needle -
針の孔
[ はりのあな ] (n) eye of a needle -
針の穴
[ はりのあな ] (n) eye of a needle -
針を含んだ言葉
[ はりをふくんだことば ] (exp) stinging (scathing) words -
針仕事
[ はりしごと ] (n) needlework/sewing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.