Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

金坑

[きんこう]

(n) gold mine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金堂

    [ こんどう ] (n) main temple structure (sanctuary, hall)
  • 金塊

    [ きんかい ] (n) nugget/gold bullion/gold bar/(P)
  • 金壱万円

    [ きんいちまんえん ] 10,000 Yen/(P)
  • 金壺眼

    [ かなつぼまなこ ] goggle eyes/round, sunken eyes/greedy look
  • 金婚

    [ きんこん ] golden wedding
  • 金婚式

    [ きんこんしき ] (n) golden wedding anniversary
  • 金子

    [ きんす ] (n) money/funds
  • 金字

    [ きんじ ] (n) gold or gilt letters
  • 金字塔

    [ きんじとう ] (n) pyramid/monumental work
  • 金尽くで

    [ かねずくで ] by force of money
  • 金将

    [ きんしょう ] (n) gold general (shogi)
  • 金屏風

    [ きんびょうぶ ] (n) folding screen covered with gold leaf
  • 金山

    [ きんざん ] (n) (gold) mine
  • 金属

    [ きんぞく ] (n) metal/(P)
  • 金属工業

    [ きんぞくこうぎょう ] the metalworking industry
  • 金属加工

    [ きんぞくかこう ] (n) metalworking
  • 金属元素

    [ きんぞくげんそ ] metallic element
  • 金属探知機

    [ きんぞくたんちき ] metal detector
  • 金属性

    [ きんぞくせい ] (n) metallic quality
  • 金属疲労

    [ きんぞくひろう ] (n) metal fatigue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top