- Từ điển Nhật - Anh
金床
Xem thêm các từ khác
-
金地金本位制度
[ きんじがねほんいせいど ] gold bullion standard -
金力
[ きんりょく ] (n) monetary power -
金城
[ きんじょう ] (n) impregnable castle -
金城鉄壁
[ きんじょうてっぺき ] (n) impregnable castle (walls)/redoubtable -
金型
[ かながた ] (n) metal pattern/die -
金利
[ きんり ] (n) interest rates/(P) -
金利引き下げ
[ きんりひきさげ ] (n) interest rate cut -
金利政策
[ きんりせいさく ] interest rate policy -
金利生活者
[ きんりせいかつしゃ ] (n) a rentier (one who lives on investment interest) -
金利鞘
[ きんりしょう ] interest margin -
金券
[ きんけん ] (n) gold certificate -
金切り声
[ かなきりごえ ] (n) shrill voice/piercing cry/shriek/scream -
金品
[ きんぴん ] (n) money and goods -
金員
[ きんいん ] (n) (amount of) money -
金儲け
[ かねもうけ ] (n,vs) money-making/(P) -
金冠
[ きんかん ] (n) gold crown (tooth)/(P) -
金入れ
[ かねいれ ] (n) purse/wallet/till/(P) -
金具
[ かなぐ ] (n) metal fittings or fixtures/(P) -
金剛夜叉妙王
[ こんごうやしゃみょうおう ] Vajra-yaksa Vidya-raja (Budd.) -
金剛力
[ こんごうりき ] (n) superhuman (Herculean) strength
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.