- Từ điển Nhật - Anh
金縁
Xem thêm các từ khác
-
金縛り
[ かなしばり ] (n) (col) binding hand and foot/a temporary feeling of paralysis/(P) -
金縛りになっている
[ かなしばりになっている ] (exp) to be tied down with money/to be bound hand and foot -
金繰り
[ かねぐり ] (n) financing/raising funds -
金看板
[ きんかんばん ] (n) signboard with gold or gilt lettering/slogan/noble cause -
金石
[ きんせき ] (n) (1) minerals and rocks/metal and stone utensils/(2) epigraph -
金石学
[ きんせきがく ] (n) epigraphy -
金石文
[ きんせきぶん ] (n) epigraph on a stone monument/ancient inscriptions on monuments -
金玉
[ きんぎょく ] (n) gold and jewels/precious object -
金玉が上がったり下ったり
[ きんたまがあがったりくだったり ] (exp) be held in suspense/be on edge -
金環
[ きんかん ] (n) gold ring -
金環蝕
[ きんかんしょく ] (n) annular eclipse -
金環食
[ きんかんしょく ] (n) annular eclipse -
金無垢
[ きんむく ] (n) pure gold -
金物
[ かなもの ] (n) hardware -
金物屋
[ かなものや ] hardware store or dealer -
金牌
[ きんぱい ] (n) gold medal -
金牛宮
[ きんぎゅうきゅう ] (n) the Bull/Taurus -
金盥
[ かなだらい ] (n) metal basin -
金目
[ かねめ ] (adj-na,n) monetary value -
金目鯛
[ きんめだい ] (n) red snapper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.