- Từ điển Nhật - Anh
鈍化
Xem thêm các từ khác
-
鈍刀
[ どんとう ] (n) dull or blunt sword -
鈍器
[ どんき ] (n) blunt weapon/(P) -
鈍根
[ どんこん ] (adj-na,n) slow-witted -
鈍感
[ どんかん ] (adj-na,n) thickheadedness/stolidity/(P) -
鈍才
[ どんさい ] (n) stupidity/dull person/dullness -
鈍痛
[ どんつう ] (n) dull pain -
鈍物
[ どんぶつ ] (n) blockhead/a fool -
鈍行
[ どんこう ] (n) ordinary train/slow train -
鈍角
[ どんかく ] (n) obtuse angle/(P) -
鈍角三角形
[ どんかくさんかくけい ] obtuse triangle -
鈍足
[ どんそく ] (n) slow-footed -
鈍臭い
[ のろくさい ] (adj) slow (opposite of fast)/stupid/irritating -
鈍色
[ にびいろ ] (n) dark gray -
鈍麻
[ どんま ] (n) torpor -
鈍黄色
[ にぶきいろ ] dull yellow -
鈍間
[ のろま ] (adj-na,n) blockhead/dunce/gullible (person)/(P) -
鈍重
[ どんじゅう ] (adj-na,n) dullness/bovinity/thickheaded/slow-witted/(P) -
鈴
[ すず ] (n) bell/(P) -
鈴を鳴らす
[ りんをならす ] (exp) to ring a bell -
鈴生り
[ すずなり ] (n) loaded/overflowing/crammed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.