- Từ điển Nhật - Anh
鈍黄色
Xem thêm các từ khác
-
鈍間
[ のろま ] (adj-na,n) blockhead/dunce/gullible (person)/(P) -
鈍重
[ どんじゅう ] (adj-na,n) dullness/bovinity/thickheaded/slow-witted/(P) -
鈴
[ すず ] (n) bell/(P) -
鈴を鳴らす
[ りんをならす ] (exp) to ring a bell -
鈴生り
[ すずなり ] (n) loaded/overflowing/crammed -
鈴生りに生る
[ すずなりになる ] (exp) to grow in clusters -
鈴蘭
[ すずらん ] (n) lily of the valley -
鈴虫
[ すずむし ] (n) cricket (buzzer bug)/(P) -
鈎
[ かぎ ] (n) hook/quotation mark -
鈎虫
[ こうちゅう ] hookworm -
鈑金
[ ばんきん ] (n) sheet metal/metal plate -
阡
[ せん ] 1,000/thousand (used in legal documents) -
阪大
[ はんだい ] (abbr) Osaka University -
阪神
[ はんしん ] Osaka-Kobe -
阪神大震災
[ はんしんだいしんさい ] Great Hanshin Earthquake (Jan 1995) -
防ぐ
[ ふせぐ ] (v5g,vt) to defend (against)/to protect/to prevent/(P) -
防人
[ さきもり ] (n) soldiers garrisoned at strategic posts in Kyushu in ancient times -
防塵
[ ぼうじん ] (n) protection against dust -
防塵室
[ ぼうじんしつ ] cleanroom -
防塵着
[ ぼうじんぎ ] dustproof clothing one would use in a cleanroom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.