Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[にしき]

(n) brocade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 錦上

    [ きんじょう ] (n) (abbr) crowning beauty with even greater glory
  • 錦地

    [ きんち ] (n) your place of residence
  • 錦旗

    [ きんき ] (n) pennant/gold-brocade flag
  • 錦絵

    [ にしきえ ] (n) colour (woodblock) print
  • 錦蛇

    [ にしきへび ] (n) python/harlequin snake
  • 錦鯉

    [ にしきごい ] (n) coloured carp
  • 錦鶏

    [ きんけい ] (n) golden pheasant
  • [ いかり ] (n) anchor/(P)
  • 錨地

    [ びょうち ] (n) (point of) anchorage
  • 錨泊

    [ びょうはく ] (n) anchorage
  • 錨綱

    [ いかりづな ] anchor cable
  • [ すず ] (n) tin
  • 錫製品

    [ すずせいひん ] tinware
  • 錬成

    [ れんせい ] (n) training/drilling/(P)
  • 錬磨

    [ れんま ] (n,vs) training/practice/cultivation
  • 錬金術

    [ れんきんじゅつ ] (n) alchemy/(P)
  • 錬金術師

    [ れんきんじゅつし ] (n) alchemist
  • 錬鉄

    [ れんてつ ] (n) wrought iron
  • 錬鋼

    [ れんこう ] wrought steel
  • 錯イオン

    [ さくイオン ] complex ion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top