Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

長い茎の有る

[ながいくきのある]

long-stemmed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長い間

    [ ながいあいだ ] (n-t) long interval/(P)
  • 長さ

    [ ながさ ] (n) length/(P)
  • 長らく

    [ ながらく ] (adv) long/(for a) long time/(P)
  • 長らえる

    [ ながらえる ] (v1) to have a long life/to live a long time
  • 長々

    [ ながなが ] (adv) long/drawn-out/very long
  • 長丁場

    [ ながちょうば ] (n) long (stretch of) distance
  • 長久

    [ ちょうきゅう ] (n) permanence/perpetuity/(P)
  • 長大

    [ ちょうだい ] (adj-na,n) very long/great length/(P)
  • 長大息

    [ ちょうたいそく ] (n) deep sigh
  • 長太刀

    [ ながだち ] (n) large war sword
  • 長夜

    [ ちょうや ] (n-t) long night/all night
  • 長女

    [ ちょうじょ ] (n) eldest daughter/(P)
  • 長子

    [ ちょうし ] (n) eldest child or son
  • 長家

    [ ながや ] (n) tenement or row house
  • 長官

    [ ちょうかん ] (n) chief/(government) secretary
  • 長寿

    [ ちょうじゅ ] (n) longevity/(P)
  • 長尾鳥

    [ ながおどり ] (n) long-tailed fowl
  • 長尾鶏

    [ ながおどり ] (n) long-tailed fowl
  • 長居

    [ ながい ] (n,vs) long visit/overstaying/(P)
  • 長屋

    [ ながや ] (n) tenement or row house
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top