Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

長大息

[ちょうたいそく]

(n) deep sigh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長太刀

    [ ながだち ] (n) large war sword
  • 長夜

    [ ちょうや ] (n-t) long night/all night
  • 長女

    [ ちょうじょ ] (n) eldest daughter/(P)
  • 長子

    [ ちょうし ] (n) eldest child or son
  • 長家

    [ ながや ] (n) tenement or row house
  • 長官

    [ ちょうかん ] (n) chief/(government) secretary
  • 長寿

    [ ちょうじゅ ] (n) longevity/(P)
  • 長尾鳥

    [ ながおどり ] (n) long-tailed fowl
  • 長尾鶏

    [ ながおどり ] (n) long-tailed fowl
  • 長居

    [ ながい ] (n,vs) long visit/overstaying/(P)
  • 長屋

    [ ながや ] (n) tenement or row house
  • 長崎県

    [ ながさきけん ] prefecture on the island of Kyuushuu
  • 長巻

    [ ながまき ] (n) polearm with sword blade
  • 長年

    [ ながねん ] (n-adv,n-t) long time/many years/(P)
  • 長幼

    [ ちょうよう ] (n) young and old
  • 長座

    [ ちょうざ ] (n) long stay
  • 長広舌

    [ ちょうこうぜつ ] (n) long talk/long-winded speech
  • 長引く

    [ ながびく ] (v5k) to be prolonged/to drag on/(P)
  • 長征

    [ ちょうせい ] (n) lengthy military expedition/the Long March
  • 長径

    [ ちょうけい ] (n) major axis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top