- Từ điển Nhật - Anh
門番
Xem thêm các từ khác
-
門衛
[ もんえい ] (n) gatekeeper/doorman/porter -
門跡
[ もんぜき ] (n) (head priest of) temple formerly led by founder of sect/temple in which resided a member of nobility or imperial family/(head priest... -
門脈
[ もんみゃく ] (n) portal vein -
門違い
[ かどちがい ] (exp) barking up the wrong tree/calling at the wrong house -
門閥
[ もんばつ ] (n) lineage/pedigree/good family/(P) -
門鑑
[ もんかん ] (n) a pass allowing one through a gate -
門限
[ もんげん ] (n) closing time/lockup/curfew -
門院
[ もんいん ] (n) empress dowager -
闡明
[ せんめい ] (n,vs) make clear/explicate/explain -
闌
[ たけなわ ] (adv) (uk) in full swing/at full height -
闊歩
[ かっぽ ] (n,vs) striding/swaggering/strutting -
闊葉樹
[ かつようじゅ ] (n) broad-leaved tree -
闊達
[ かったつ ] (adj-na,n) openhearted/frank/broad-minded -
闘い
[ たたかい ] (n) battle/fight/struggle/conflict -
闘う
[ たたかう ] (v5u) to fight/to battle/to combat/to struggle against/to wage war/to engage in contest/(P) -
闘争
[ とうそう ] (n) strife/conflict/(P) -
闘士
[ とうし ] (n) fighter (for)/militant/champion (of)/boxer -
闘将
[ とうしょう ] (n) brave leader -
闘志
[ とうし ] (n) fighting spirit/(will to) fight -
闘志を燃やす
[ とうしをもやす ] (exp) to burn with combativeness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.