Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

開坑

[かいこう]

(n,vs) opening of mine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開場

    [ かいじょう ] (n,vs) opening
  • 開墾

    [ かいこん ] (n,vs) cultivating new land/(P)
  • 開墾地

    [ かいこんち ] (n) cultivated land/(P)
  • 開始

    [ かいし ] (n,vs) start/commencement/beginning/(P)
  • 開封

    [ かいふう ] (n,vs) unsealed letter/breaking the seal/(P)
  • 開山

    [ かいさん ] (n) founding a temple (on a hill-top)
  • 開局

    [ かいきょく ] (n) opening of post-office or telephone exchange
  • 開巻

    [ かいかん ] (n) opening (part) of a book
  • 開帳

    [ かいちょう ] (n,vs) unveiling a Buddhist image/gambling
  • 開平

    [ かいへい ] (n) extraction of square root
  • 開幕

    [ かいまく ] (n) raising the curtain/(P)
  • 開幕戦

    [ かいまくせん ] (n) opening game/(season) opener
  • 開度

    [ かいど ] (n) divergence
  • 開店

    [ かいてん ] (n,vs) (grand) opening of shop/(P)
  • 開店休業

    [ かいてんきゅうぎょう ] open, but transacting no business at all
  • 開廷

    [ かいてい ] (n) court session/trial/(P)
  • 開化

    [ かいか ] (n) civilization/enlightenment
  • 開園

    [ かいえん ] (n) garden opening
  • 開基

    [ かいき ] (n) foundation of a temple/laying a foundation (stone)
  • 開城

    [ かいじょう ] (n) capitulation (of fort)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top