Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

開脚

[かいきゃく]

(n) with the legs spread

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開腹

    [ かいふく ] (n) making a surgical incision in the abdomen
  • 開腹手術

    [ かいふくしゅじゅつ ] laparotomy (abdominal surgery)
  • 開腹術

    [ かいふくじゅつ ] (n) laparotomy
  • 開運

    [ かいうん ] (n) better fortune
  • 開館

    [ かいかん ] (n) opening of new hall
  • 開銀

    [ かいぎん ] development bank
  • 開閉

    [ かいへい ] (n) opening and shutting/(P)
  • 開閉器

    [ かいへいき ] (n) a switch
  • 開閉機

    [ かいへいき ] (n) crossing gate
  • 開閉橋

    [ かいへいきょう ] drawbridge
  • 開門

    [ かいもん ] (n) opening gate
  • 開闢

    [ かいびゃく ] (n) beginnings/creation/founding (of empire)
  • 開鑿

    [ かいさく ] (oK) (n) excavation/cutting/digging
  • 開通

    [ かいつう ] (n,vs) opening/open
  • 開通式

    [ かいつうしき ] (n) formal opening (e.g. of a rail-road)
  • 開院

    [ かいいん ] (n) opening congress/hospital opening
  • 開陳

    [ かいちん ] (n,vs) stating/expressing (ones opinion)
  • [ かど ] (n,n-suf) gate/(P)
  • 門を開ける

    [ もんをあける ] (exp) to open the gate
  • 門並み

    [ かどなみ ] (n-t) line of houses/at every door
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top