- Từ điển Nhật - Anh
間断
Xem thêm các từ khác
-
間数
[ けんすう ] (n) one ken in length or breadth (1.818m) -
間着
[ あいぎ ] (n) between-season wear/clothes worn in spring or autumn (fall) -
間男
[ まおとこ ] (n) adultery/adulterer -
間然
[ かんぜん ] (n) being liable to criticism -
間狂言
[ あいきょうげん ] (n) comic interlude (in Noh) -
間諜
[ かんちょう ] (n) a spy -
間貸し
[ まがし ] (n) renting a room -
間近
[ まぢか ] (adj-na,n-adv,n) proximity/nearness/soon/nearby/(P) -
間近い
[ まぢかい ] (adj) near at hand -
間脳
[ かんのう ] (n) the interbrain/the diencephalon -
間膜
[ かんまく ] (n) ligament -
間色
[ かんしょく ] (n) a compound color -
間者
[ かんじゃ ] (n) a spy -
間遠
[ まどお ] (adj-na,n) at long distance/in long intervals -
間道
[ かんどう ] (n) side road/shortcut -
間違える
[ まちがえる ] (v1) to err/to make a mistake/(P) -
間違い
[ まちがい ] (n) mistake/(P) -
間違いない
[ まちがいない ] (exp) I have no doubt/You can depend on it/certain -
間違う
[ まちがう ] (v5u) to make a mistake/to be incorrect/to be mistaken/(P) -
間食
[ かんしょく ] (n) eating between meals/snacking/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.