- Từ điển Nhật - Anh
間遠
Xem thêm các từ khác
-
間道
[ かんどう ] (n) side road/shortcut -
間違える
[ まちがえる ] (v1) to err/to make a mistake/(P) -
間違い
[ まちがい ] (n) mistake/(P) -
間違いない
[ まちがいない ] (exp) I have no doubt/You can depend on it/certain -
間違う
[ まちがう ] (v5u) to make a mistake/to be incorrect/to be mistaken/(P) -
間食
[ かんしょく ] (n) eating between meals/snacking/(P) -
間髪を入れず
[ かんはつをいれず ] in no time/in a flash -
間鴨
[ あいがも ] (n) (meat of) cross between a mallard and domestic duck -
間隔
[ かんかく ] (n) space/interval/SPC/(P) -
間際
[ まぎわ ] (n) on the verge of/just before/on the point of/(P) -
間際に
[ まぎわに ] just before/on the verge of -
間隙
[ かんげき ] (n) gap -
間隙比
[ かんげきひ ] void ratio -
間間
[ まま ] (adv) occasionally/frequently -
閉まり
[ しまり ] closing/shutting -
閉まる
[ しまる ] (v5r,vi) to close/to be closed/(P) -
閉じこもる
[ とじこもる ] (v5r) to seclude oneself/to shut oneself away/(P) -
閉じる
[ とじる ] (v1) to close (e.g. book, eyes, meeting, etc.)/to shut/(P) -
閉じ篭る
[ とじこもる ] (v5r) to seclude oneself/to shut oneself away -
閉じ籠る
[ とじこもる ] (v5r) to seclude oneself/to shut oneself away
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.