- Từ điển Nhật - Anh
関白
Xem thêm các từ khác
-
関聯
[ かんれん ] (n) relation/connection/relevance -
関西
[ かんさい ] Kansai (south-western half of Japan, including Osaka)/(P) -
関西弁
[ かんさいべん ] (n) Kansai dialect/(P) -
関西馬
[ かんさいば ] Kansai horse -
関説
[ かんせつ ] (n,vs) allusion/alluding -
関脇
[ せきわけ ] (n) sumo junior champion -
関鍵
[ かんけん ] (n) (rare) locking doors/lock and key/vital point -
関頭
[ かんとう ] (n) crossroads/crucial point -
関門
[ かんもん ] (n) barrier/gateway/(P) -
関門海峡
[ かんもんかいきょう ] (n) Kanmon Straits (between Honshu and Kyushu) -
関連
[ かんれん ] (n) relation/connection/relevance/(P) -
関連事項
[ かんれんじこう ] (n) related (relevant) matters/matters relevant to the subject -
関連会社
[ かんれんがいしゃ ] associated company -
関連商品
[ かんれんしょうひん ] related product -
関連性
[ かんれんせい ] (n) relatedness/associativity/relation/relationship/relevance -
関連質問
[ かんれんしつもん ] (n) interpellation on related matters -
関連項目
[ かんれんこうもく ] related item -
閣下
[ かっか ] (n) Your (His) excellency/(P) -
閣外
[ かくがい ] (n) outside the Cabinet -
閣僚
[ かくりょう ] (n) cabinet ministers/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.