- Từ điển Nhật - Anh
関連事項
Xem thêm các từ khác
-
関連会社
[ かんれんがいしゃ ] associated company -
関連商品
[ かんれんしょうひん ] related product -
関連性
[ かんれんせい ] (n) relatedness/associativity/relation/relationship/relevance -
関連質問
[ かんれんしつもん ] (n) interpellation on related matters -
関連項目
[ かんれんこうもく ] related item -
閣下
[ かっか ] (n) Your (His) excellency/(P) -
閣外
[ かくがい ] (n) outside the Cabinet -
閣僚
[ かくりょう ] (n) cabinet ministers/(P) -
閣僚レベル
[ かくりょうレベル ] cabinet-level -
閣員
[ かくいん ] (n) Cabinet Minister -
閣内
[ かくない ] (n) (inside the) Cabinet -
閣内相
[ かくないしょう ] (n) Cabinet ministers -
閣議
[ かくぎ ] (n) cabinet meeting/(P) -
閣議決定
[ かくぎけってい ] (n) cabinet decision -
閥
[ ばつ ] (n,n-suf) clique/clan/faction/(P) -
閥を作る
[ ばつをつくる ] (exp) to form a clique -
閥族
[ ばつぞく ] (n) clan/clique -
閨秀
[ けいしゅう ] (n) accomplished lady -
閨秀作家
[ けいしゅうさっか ] woman writer -
閨秀画家
[ けいしゅうがか ] (accomplished) woman painter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.