- Từ điển Nhật - Anh
防御率
Xem thêm các từ khác
-
防御部隊
[ ぼうぎょぶたい ] defending forces -
防備
[ ぼうび ] (n) defense/defensive preparations -
防共
[ ぼうきょう ] (n) anticommunist (policies or measures) -
防具
[ ぼうぐ ] (n) protector -
防止
[ ぼうし ] (n,vs) prevention/check/(P) -
防止法
[ ぼうしほう ] anti-... law -
防止指針
[ ぼうしししん ] prevention guideline -
防毒
[ ぼうどく ] (n) gasproofing -
防毒面
[ ぼうどくめん ] (n) gas mask -
防水
[ ぼうすい ] (n,vs) tarpaulin/make watertight/waterproof/(P) -
防水布
[ ぼうすいふ ] (n) waterproof cloth -
防水加工
[ ぼうすいかこう ] waterproof finish -
防水扉
[ ぼうすいひ ] watertight door -
防波堤
[ ぼうはてい ] (n) breakwater/mole/(P) -
防湿
[ ぼうしつ ] (n) dampproofing/prevention of moisture -
防湿剤
[ ぼうしつざい ] (n) a dessicant/dessicating agent -
防潮
[ ぼうちょう ] (n) protection against the tide -
防潮堤
[ ぼうちょうてい ] (n) tide embankment/seawall -
防潜網
[ ぼうせんもう ] (n) an anti-submarine net -
防暑
[ ぼうしょ ] (n) protection against heat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.