- Từ điển Nhật - Anh
防護
Xem thêm các từ khác
-
防護マスク
[ ぼうごマスク ] protective mask -
防護壁
[ ぼうごへき ] (n) protective wall -
防臭
[ ぼうしゅう ] (n) odor-resistant -
防臭剤
[ ぼうしゅうざい ] (n) deodorant/deodorizer -
防腐
[ ぼうふ ] (n) preservation/embalmment -
防腐剤
[ ぼうふざい ] (n) antiseptic -
防虫
[ ぼうちゅう ] (n) pesticide -
防虫加工
[ ぼうちゅうかこう ] (adj-no) mothproof (finish) -
防虫剤
[ ぼうちゅうざい ] (n) insecticide/vermicide -
防風
[ ぼうふう ] (n) anti-wind (device or facility or measure) -
防風林
[ ぼうふうりん ] (n) windbreak (forest)/shelterbelt -
防食
[ ぼうしょく ] (n) protection against corrosion -
防食剤
[ ぼうしょくざい ] (n) an anti-corrosive (agent) -
防音
[ ぼうおん ] (n) soundproof(ing)/(P) -
防音室
[ ぼうおんしつ ] soundproof room -
防音装置
[ ぼうおんそうち ] soundproofing (device) -
防長官
[ ぼうちょうかん ] Secretary of Defence -
防雪
[ ぼうせつ ] (n) anti-snow (device or facility or measure) -
防雪林
[ ぼうせつりん ] (n) snowbreak (forest) -
防除
[ ぼうじょ ] (n) pest control/extermination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.