Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

阿呆陀羅経

[あほだらきょう]

(n) mock Buddhist sutra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阿兄

    [ あけい ] my dear brother
  • 阿比

    [ あび ] (n) red-throated loon
  • 阿漕

    [ あこぎ ] (adj-na,n) greed/cruelty/insistent/insistence
  • 阿漕ぎ

    [ あこぎ ] (adj-na,n) greed/cruelty/insistent/insistence
  • 阿房

    [ あほう ] (adj-na,n) fool/simpleton/idiot
  • 阿房鳥

    [ あほうどり ] (n) albatross
  • 阿羅漢

    [ あらかん ] (n) Arhat/Buddhist monk who has attained Nirvana
  • 阿片

    [ あへん ] (n) opium
  • 阿片中毒

    [ あへんちゅうどく ] opium addiction
  • 阿片戦争

    [ あへんせんそう ] Opium Wars
  • 阿片窟

    [ あへんくつ ] (n) opium den
  • 阿諛

    [ あゆ ] (n) flattery
  • 阿諛追従

    [ あゆついしょう ] flattery/adulation
  • 阿蘭陀

    [ おらんだ ] (pt:) Holland/The Netherlands
  • 阿蘇山

    [ あそざん ] mountain in Kumamoto Prefecture
  • 閏年

    [ うるうどし ] (n) (uk) leap year/(P)
  • 閏月

    [ うるうづき ] (n) intercalary month
  • 閏日

    [ うるうび ] (n) leap day
  • 閏秒

    [ うるうびょう ] (n) leap second
  • [ せき ] (n,n-suf) barrier/gate/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top