Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

降水量

[こうすいりょう]

(n) precipitation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 降服

    [ こうふく ] (n) capitulation/surrender/submission
  • 降神

    [ こうしん ] (n) spiritualism/spiritism
  • 降神術

    [ こうしんじゅつ ] (n) spiritualism
  • 降等

    [ こうとう ] (n) demotion
  • 降給

    [ こうきゅう ] (n) reduction in pay
  • 降職

    [ こうしょく ] (n) degradation
  • 降誕

    [ こうたん ] (n,vs) birth (regal)/nativity
  • 降車

    [ こうしゃ ] (n,vs) alighting/getting off/getting down
  • 降車口

    [ こうしゃぐち ] (adj-na,n) exit
  • 降臨

    [ こうりん ] (n) advent/descent
  • 降順

    [ こうじゅん ] (adj-na,n) descending-order
  • 降魔

    [ ごうま ] (n) conquering the devil
  • 降魔術

    [ こうまじゅつ ] demon invocation/summoning demons
  • 降霜

    [ こうそう ] (n) (fall of) frost
  • 降雨

    [ こうう ] (n) rainfall/rain
  • 降雨林

    [ こううりん ] rainforest
  • 降雨量

    [ こううりょう ] (n) amount of rainfall/(P)
  • 降雪

    [ こうせつ ] (n) snowfall/snow
  • 降雪量

    [ こうせつりょう ] (n) amount of snowfall
  • 降雹

    [ こうひょう ] (n) hailstorm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top