- Từ điển Nhật - Anh
降職
Xem thêm các từ khác
-
降誕
[ こうたん ] (n,vs) birth (regal)/nativity -
降車
[ こうしゃ ] (n,vs) alighting/getting off/getting down -
降車口
[ こうしゃぐち ] (adj-na,n) exit -
降臨
[ こうりん ] (n) advent/descent -
降順
[ こうじゅん ] (adj-na,n) descending-order -
降魔
[ ごうま ] (n) conquering the devil -
降魔術
[ こうまじゅつ ] demon invocation/summoning demons -
降霜
[ こうそう ] (n) (fall of) frost -
降雨
[ こうう ] (n) rainfall/rain -
降雨林
[ こううりん ] rainforest -
降雨量
[ こううりょう ] (n) amount of rainfall/(P) -
降雪
[ こうせつ ] (n) snowfall/snow -
降雪量
[ こうせつりょう ] (n) amount of snowfall -
降雹
[ こうひょう ] (n) hailstorm -
限りない
[ かぎりない ] (adj) eternal/unlimited/endless -
限り有る
[ かぎりある ] finite/limited -
限り無く
[ かぎりなく ] without end/exceedingly -
限り無い
[ かぎりない ] (adj) eternal/unlimited/endless -
限る
[ かぎる ] (v5r) to restrict/to limit/to confine/(P) -
限外
[ げんがい ] (n) excess/extra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.