- Từ điển Nhật - Anh
限り無い
Xem thêm các từ khác
-
限る
[ かぎる ] (v5r) to restrict/to limit/to confine/(P) -
限外
[ げんがい ] (n) excess/extra -
限定
[ げんてい ] (n,vs) limit/restriction/(P) -
限定戦争
[ げんていせんそう ] limited war -
限定的
[ げんていてき ] (adj-na) limiting/restrictive -
限定版
[ げんていばん ] (n) limited edition -
限定詞
[ げんていし ] (n) determiner -
限度
[ げんど ] (n) limit/bounds/(P) -
限度を超える
[ げんどをこえる ] (exp) to go beyond the limit/to pass the limit -
限度額
[ げんどがく ] credit limit (on a credit card) -
限界
[ げんかい ] (n) limit/bound/(P) -
限界効用
[ げんかいこうよう ] marginal utility -
限界状況
[ げんかいじょうきょう ] critical situation -
限界点
[ げんかいてん ] coordinating point -
限界顕微鏡
[ げんかいけんびきょう ] high magnification microscope -
限目
[ げんめ ] (n) period of time (abbr. of jigenme) -
院の内外
[ いんのないがい ] legislative circles -
院主
[ いんじゅ ] (n) head of a temple -
院号
[ いんごう ] (n) ex-emperor -
院外
[ いんがい ] (n) non-parliamentary/outside congress
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.