Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

除却

[じょきゃく]

(n,vs) exclusion/eliminatation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 除号

    [ じょごう ] (n) mathematical division sign
  • 除名

    [ じょめい ] (n,vs) expulsion/excommunication/(P)
  • 除外

    [ じょがい ] (n,vs) exception/exclusion/(P)
  • 除外例

    [ じょがいれい ] exception
  • 除幕

    [ じょまく ] (n) unveiling (ceremony)/(P)
  • 除幕式

    [ じょまくしき ] (n) unveiling ceremony
  • 除去

    [ じょきょ ] (n,vs) removal/getting rid of
  • 除核

    [ じょかく ] (n,vs) enucleate
  • 除法

    [ じょほう ] (n) division
  • 除湿

    [ じょしつ ] (n) dehumidification
  • 除湿器

    [ じょしつき ] (n) a dehumidifier
  • 除服

    [ じょふく ] (n,vs) coming out of mourning
  • 除斥

    [ じょせき ] (n) (legal) exclusion
  • 除数

    [ じょすう ] (n) divisor
  • 除算

    [ じょざん ] (n) division (arith.)
  • 除籍

    [ じょせき ] (n,vs) (1) removing a name/(2) expelling/decommissioning/(P)
  • 除細動機

    [ じょさいどうき ] (n) defibrillator
  • 除草

    [ じょそう ] (n,vs) weeding
  • 除草剤

    [ じょそうざい ] (n) herbicide
  • 除草器

    [ じょそうき ] (n) weeder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top